DANH SÁCH CÁC NHÀ MÁY XỬ LÝ NƯỚC THẢI TẠI MỘT SỐ TỈNH THÀNH

     
STTTÊN NHÀ MÁY THÀNH PHỐ
/TỈNH
CÔNG SUẤT THIẾT KẾ
m3/ngày.đêm
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ
1NMXLNT Hồ TâyHà Nội33.000SBR
2NMXLNT Yên Xá275.000CAS
3NMXLNT Bảy Mẫu13.300CAS
4NMXLNT Trúc Bạch3.000A20
5NMXLNT Kim Liên3.850A20
6NMXLNT Yên Sở200.000SBR
7NMXLNT Việt Hưng7.500 
8MNXLNT Cầu Ngà13.500 
9NMXLNT Bắc Thăng Long42.000AO+ Nitri
10NMXLNT Phú Đô85.000SBR
 Total Hà Nội 676.150 
11NMXLNT Tham Lương - Bến CátSài Gòn250.000SBR
12NMXLNT Tây Sài Gòn100.000OD
13NMXLNT Cảnh Đồi (Phú Mỹ Hưng)10.000OD
14NMXLNT Nam Viên (Phú Mỹ Hưng)15.000A20
15NMXLNT Suối Nhum65.000SBR
16NMXLNT Bắc Sài Gòn139.000MULTITANK - A2O & FBR
17NMXLNT Bình Hưng141.000R
18NMXLNT Bình Hưng Hòa30.000AER. + MAT.P
19NMXLNT Nhiêu Lộc - Thị Nghè480.000SBR/CAS
 Total Sài Gòn 1.230.000 
20NMXLNT Nam Thủ Dầu MộtBình Dương17.650SBR
21NMXLNT Thuận An17.300SBR
22NMXLNT Thanh Hoa15.000WSP + CW
 Total Bình Dương 49.950 
23NMXLNT Liên ChiểuĐà Nẵng40.000OD
24NMXLNT Sơn Trà (cũ)8.000AP + COVER
25NMXLNT Sơn Trà (mới)51.000ANA.POND W/FLOAT COVER
26NMXLNT Hòa Cường47.626AP + COVER
27NMXLNT Phú Lộc (mới)46.000ANA.POND W/FLOAT COVER
28NMXLNT Phú Lộc (cũ)30.000ANA.POND W/FLOAT COVER
29NMXLNT Ngũ Hành Sơn (cũ)8.000ANA.POND W/FLOAT COVER
30NMXLNT Hòa Xuân20.000Mương oxy hóa
 Total Đà Nẵng 250.626 
31NMXLNT Nam Nha TrangNha Trang40.000OD
Translate »